Ống HDPE UHM đạt tiêu chuẩn ISO 4427:2019, bền bỉ, an toàn cho nước sạch. Giải pháp tối ưu cho hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu, công nghiệp.
Ống HDPE UHM Việt Nam- Giải pháp tốt nhất cho hệ thống cấp thoát nước
Ống HDPE (High Density Polyethylene) là dòng sản phẩm chuyên dụng trong ngành cấp thoát nước, sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh PE100 hoặc PE80 với mật độ cao, đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực vượt trội và tuổi thọ lên tới 50 năm. Tại UHM Việt Nam, chúng tôi cung cấp ống nước sạch HDPE đạt chuẩn TCVN 7305-2:2008, ISO 4427:2007, an toàn tuyệt đối cho nước uống, đáp ứng từ công trình dân dụng nhỏ lẻ đến các dự án hạ tầng trọng điểm.
Với đặc tính chống ăn mòn, chịu va đập mạnh, kháng tia UV và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ống nhựa HDPE đang dần thay thế các loại ống truyền thống như ống PVC, ống thép hoặc ống gang, đặc biệt trong hệ thống cấp nước sạch và hệ thống thoát nước áp lực.
Ưu điểm nổi bật của Ống HDPE UHM Việt Nam
- Độ bền cơ học cao: Chịu áp lực từ PN6 đến PN20 tùy theo nhu cầu.
- An toàn tuyệt đối cho nước sạch: Không chứa chất độc hại, đạt chuẩn QCVN 12-1:2011/BYT.
- Trọng lượng nhẹ, linh hoạt: Dễ vận chuyển, cuộn dài hoặc dạng thẳng.
- Kết nối kín tuyệt đối: Hàn nhiệt hoặc sử dụng phụ kiện chuyên dụng, giảm thiểu rò rỉ.
- Kháng hóa chất và chống mài mòn: Thích hợp cho môi trường nước biển, khu vực nhiều hóa chất.
- Chịu được dải nhiệt độ rộng: Không giòn gãy ở nhiệt độ thấp và không biến dạng ở nhiệt độ cao vừa phải.
Ứng dụng phổ biến của Ống HDPE
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt đô thị và nông thôn.
- Hệ thống thoát nước thải áp lực.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, tưới nhỏ giọt.
- Dẫn khí nén, dẫn dầu, dẫn hóa chất.
- Dự án cấp nước công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghiệp.
Quy trình sản xuất Ống Nhựa HDPE UHM Việt Nam
- Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng hạt nhựa PE100 hoặc PE80 nguyên sinh, nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín.
- Gia công nhựa: Nguyên liệu được đưa vào máy đùn, gia nhiệt đến nhiệt độ thích hợp để nhựa đạt trạng thái dẻo.
- Định hình ống: Nhựa nóng chảy được ép qua khuôn định hình để tạo kích thước đường kính ống.
- Làm nguội và ổn định kích thước: Sử dụng hệ thống làm mát bằng nước để giữ hình dạng và kích thước chính xác.
- Kiểm tra chất lượng: Đo kiểm đường kính, độ dày thành ống, thử áp lực và độ bền kéo.
- Đóng gói & lưu kho: Ống được đóng cuộn hoặc dạng cây, ghi nhãn và lưu trữ đúng tiêu chuẩn.
Bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Đường kính danh nghĩa (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Áp lực danh nghĩa PN (bar) | Chiều dài ống tiêu chuẩn (m) |
20 | 2.0 | PN10 | Cuộn 100m |
25 | 2.3 | PN10 | Cuộn 100m |
32 | 3.0 | PN10 | Cuộn 100m |
40 | 3.7 | PN10 | 6m hoặc cuộn 50m |
50 | 4.6 | PN10 | 6m hoặc cuộn 50m |
63 | 5.8 | PN10 | 6m hoặc cuộn 50m |
75 | 6.8 | PN10 | 6m |
90 | 8.2 | PN10 | 6m |
110 | 10.0 | PN10 | 6m |
125–400 | Theo tiêu chuẩn | PN6–PN20 | 6m |
(Thông số có thể thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật của dự án)
So sánh Ống HDPE với vật liệu khác
Tiêu chí | Ống HDPE | Ống PVC | Ống Thép/Gang |
Độ bền | 50 năm | 20–25 năm | 30–50 năm |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Kém |
Khả năng chịu áp lực | Cao | Trung bình | Cao |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng |
Chi phí bảo trì | Thấp | Thấp | Cao |
An toàn nước uống | Rất tốt | Tốt | Có thể bị ô nhiễm rỉ sét |
Hướng dẫn lựa chọn kích cỡ Ống HDPE
- Đường kính nhỏ (Ø20–Ø32mm): Phù hợp tưới nhỏ giọt, cấp nước hộ gia đình.
- Đường kính trung (Ø40–Ø90mm): Cho hệ thống cấp nước khu dân cư, tưới tiêu trang trại.
- Đường kính lớn (Ø110–Ø400mm): Dùng cho dự án cấp thoát nước đô thị, công nghiệp.
- Chọn áp lực PN: PN6–PN10 cho hệ thống thoát nước hoặc áp lực thấp; PN12.5–PN20 cho cấp nước áp lực cao.
Danh sách sản phẩm Ống HDPE theo kích cỡ
- Ống HDPE Ø20mm – Tưới nhỏ giọt, dẫn nước hộ gia đình.
- Ống HDPE Ø25mm – Tưới tiêu quy mô nhỏ, cấp nước sinh hoạt.
- Ống HDPE Ø32mm – Cấp nước cho nhà xưởng nhỏ, vườn trồng.
- Ống HDPE Ø40mm – Cấp nước khu dân cư, trang trại.
- Ống HDPE Ø50mm – Cấp thoát nước quy mô vừa.
- Ống HDPE Ø63mm – Cấp nước sạch, công trình bền vững.
- Ống HDPE Ø75mm – Thoát nước áp lực, dẫn nước công nghiệp.
- Ống HDPE Ø90mm – Cấp nước đô thị.
- Ống HDPE Ø110mm – Cấp nước công nghiệp, PN10–PN16.
- Ống HDPE Ø125–Ø400mm – Dự án hạ tầng kỹ thuật lớn.
Bảng giá tham khảo Ống Nhựa HDPE 2025
Đường kính (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m) | Ghi chú |
20 | 9.500 | PN10 |
25 | 12.500 | PN10 |
32 | 18.000 | PN10 |
40 | 25.000 | PN10 |
50 | 32.000 | PN10 |
63 | 48.000 | PN10 |
75 | 62.000 | PN10 |
90 | 85.000 | PN10 |
110 | 125.000 | PN10 |
125–400 | Liên hệ báo giá | PN6–PN20 |
(Giá chỉ mang tính tham khảo, liên hệ để nhận báo giá chính xác và chiết khấu tốt nhất)
Liên hệ nhận báo giá và tư vấn
UHM Việt Nam sẵn sàng tư vấn, cung cấp báo giá và giải pháp phù hợp cho từng công trình.
📞 Hotline: 0373489233
🌐 www.uhmvn.com
✉️ Email: lienhe@uhmvn.com